Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trật trưỡng

Academic
Friendly

Từ "trật trưỡng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được dùng để miêu tả sự không ổn định hoặc không chắc chắn.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "trật trưỡng" trong các câu phức tạp hơn để diễn tả tình trạng hoặc tính cách của một người hoặc vật một cách tinh tế hơn.
    • dụ: "Tình hình kinh tế hiện tại rất trật trưỡng, khiến nhiều người lo lắng về tương lai."
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Từ "trật" có thể đứng riêng mang nghĩa là "sai lệch" hoặc "không đúng".
  • Từ "trưỡng" không thường được dùng một mình, nhưng bạn có thể thấy trong các từ phức khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống có thể "bấp bênh", "không ổn định", "thất thường".
  • Từ đồng nghĩa với "trật trưỡng" trong nghĩa không vững có thể "lỏng lẻo", trong nghĩa tính cách có thể "khó đoán".
  1. t, ph. 1. Không vững: Bàn trật trưỡng. 2. Nói tính nết khi thế này, khi thế khác: Tính trật trưỡng không tin được.

Words Containing "trật trưỡng"

Comments and discussion on the word "trật trưỡng"